Máy in kim Epson LQ310
Điểm của bạn: Không có Trung bình: 5 (4 votes)


Máy in kim Epson LQ310

Giá bán: 4.850.000 VNĐ
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Trạng thái: Hàng còn trong kho Hàng còn trong kho
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Máy in Epson LQ310 dòng máy in chuyên dụng in hóa đơn, thay thế Epson LQ 300+ II.
Thích hợp sử dụng cho văn phòng, siêu thị...

Máy in Epson LQ310

Giá bán: 4.850.000 VND

Máy in Epson LQ310 là sản phẩm được áp dụng công nghệ in kim đặc trưng có tốc độ và độ tuổi cao hơn hẳn so với máy in Epson LQ300 đã từng một thời chiếm được sự tin tưởng của người dùng.

Đặc điểm của máy in Epson LQ310

Máy in EPson LQ310

- Về tính năng, máy in Epson LQ310 thuộc dòng sản phẩm máy in kim Epson – nhà sản xuất máy in kim hàng đầu thế giới. Máy được sử dụng để in hóa đơn, phù hợp cho các đối tượng người dùng làm việc trong các doanh nghiệp, ngân hàng, bệnh viện, siêu thị,...

- Về cấu tạo và hoạt động, máy in Epson LQ310 có thiết kế gọn gàng, dễ dàng bố trí, sắp xếp trong các không gian làm việc đa dạng. Lớp vỏ ngoài màu trắng, dễ dàng lau chùi và vệ sinh máy thường xuyên.  Máy in Epson LQ310 có tốc độ in lên đến 416 ký tự/giây (nhanh hơn gần 40% so với dòng máy Epson LQ300) nhờ được trang bị bộ nhớ đệm có dung lượng cao 128KB. Đi đôi với tốc độ của in ấn, máy còn có thêm khả năng sao chụp tiện lợi với 1 bản chính cùng 3 bản sao, tiết kiệm thời gian và công sức. Máy cũng có thể kết nối với bất kỳ thiết bị đầu ra nào mà người dùng cần nhờ sử dụng cổng kết nối USB, Serial và giao diện song song.

Ưu điểm của máy in Epson LQ310

Máy in EPson LQ310

Điểm nổi bật của máy in Epson LQ310 là có tốc độ in ấn và sao chụp nhanh, có thiết kế nhỏ gọn, hiên đại. Được hãng máy in Epson – thương hiệu uy tín và nổi tiếng hàng đầu về công nghệ in kim – trang bị cho những công nghệ hiện đại và tiên tiến. Máy in Epson LQ310 có tuổi thọ cao, kết nối linh hoạt và hiệu suất làm việc cao nhờ tính năng in tài liệu thành 4 bản (bao gồm 1 bản gốc và 3 bản sao).

Sản phẩm tương đương máy in Epson LQ310

Máy in Epson LQ590: 9.650.000 VND

Máy in Brich PRP-085: 3.960.000 VND

 

 

MODEL NUMBER LQ-310
Printing Technology  
Print Method Impact dot matrix
Number of Pins in Head 24 pins
Print Direction Bi-direction with logic seeking
Control Code ESC/P2 and IBM PPDS emulation
Print Speed  
High Speed Draft10/12 cpi 347 / 416 cps
Draft10/12/15 cpi 260 / 312 / 390 cps
Draft Condensed17/20 cpi 222 / 260 cps
LQ10/12/15 cpi 86 / 103 / 129 cps
LQ Condensed17/20 cpi 147 / 172 cps
Print Characteristics  
Character Sets Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15
Bitmap Fonts Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational
Barcode Fonts EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet
Printable Columns  
Pitch10/12/15/17/20 cpi 80 / 96 / 120 / 137 / 160 cpl
Paper Handling  
Paper Path  

Tractor

Rear in, Top out

Manual Insertion

Rear in, Top out
Paper Size LengthWidthThickness

Cut Sheet (Single Sheet)

100 - 364mm
(3.9 - 14.3")
100 - 257mm
(3.9 - 10.1")
0.065 - 0.14mm
(0.0025 - 0.0055")

Cut Sheet (Multi Part)

100 - 364mm
(3.9 - 14.3")
100 - 257mm
(3.9 - 10.1")
0.12 - 0.32mm
(0.0047 - 0.0126")

Envelope (No.6)

92mm
(3.6")
165mm
(6.5")
0.16 - 0.52mm
(0.0063 - 0.0205")

Envelope (No.10)

105mm
(4.1")
241mm
(9.5")
0.16 - 0.52mm
(0.0063 - 0.0205")

Continuous Paper (Single Sheet an Multi part)

101.6 - 558.8mm
(4.0 - 22.0")
101.6 - 254.0mm
(4.0 - 10.0")
0.065 - 0.32mm
(0.0025 - 0.0126")

Roll Paper

NA216mm
(8.5")
0.07 - 0.09mm
(0.0028 - 0.0035")
Paper Feeding  

Standard

Friction, Push Tractor

Optional

Roll Paper Holder
Copies Original + 3 copies
Line Spacing 4.23mm (1/6") or programmable in increments of 0.118mm (1/216")
Input Data Buffer 128KB
Interface  
Standard Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported)
USB 2.0 Full-Speed
Serial
Ribbon Cartridge  
Standard Fabric Ribbon Cartridge (Black)

Ribbon Life

Approx. 2.5 million characters (Draft 10cpi, 48 dots/character)
Acoustic Noise Approx. 53dB(A) (ISO 7779 pattern)
Reliability  
Mean Print Volume Between Failure (MVBF) Approx. 20 million lines (Except print head)
Mean Time Between Failure (MTBF) Approx. 10,000 POH (25% Duty)
Print Head Life Approx. 400 million strokes/wire
Control Panel 4 switches and 5 LEDs
Environmental Conditions (Operating)  
Temperature 5 ~ 35°C
Humidty 10 ~ 80% RH
Electrical Specification  
Rated Voltage AC 120V / AC 220 - 240V
Rated Frequency 50Hz - 60Hz
Power Consumption  

Operating

Approx. 22W (ISO/IEC 10561 Letter pattern),(ENERGY STAR compliant)

Sleep Mode

Approx. 1.0W (120V) / 1.3W (230V)

Auto Off Mode

Approx. 0.5W

Power Off

0W
Printer Driver / Utility  
Operating System Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®
Utility  

Epson Status Monitor 3

Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®

Epson Printer Setting

Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®
Dimensions and Weight
 alt=
  • Black Fabric Ribbon Cartridge(S015634) (C13S015639)

Phần mềm Reset máy in Epson 1390
Phần Mềm Reset Epson R1430
Driver Epson R1390
Phần Mềm Reset Epson R230
Phần Mềm Reset Epson T50, T60, A50
Phần mềm reset Epson ME32/ T13

Sản phẩm liên quan