In | May in canon 6560 | |
Độ phân giải tối đa | 9600 (ngang) *1 x 2400 (dọc) dpi | |
Đầu in / Mực | Loại / Hệ thống mực: | Cố định / Individual Ink Cartridge |
Số lượng vòi phun: | 4,608 | |
Kích thước giọt mực nhỏ nhất: | 1pl | |
Hộp mực: | PGI-725 Pigment Black, CLI-726 Cyan / Magenta / Yellow / Black | |
Tốc độ in Dựa theo ISO / IEC 24734. |
Tài liệu: Màu*2: ESAT / Simplex |
Xấp xỉ 8.8ipm |
Tài liệu: Trắng đen*2: ESAT / Simplex |
Xấp xỉ 11.3ipm | |
Ảnh: (4x6")*2: PP-201 / Không viền |
Xấp xỉ 36 giây | |
Vùng có thể in | Lên đến 322.2mm | |
Không viền: | Lên đến 329mm (A3+) | |
Vùng nên in | Lề trên: | 40.7mm |
Lề dưới: | 37.4mm | |
Cỡ giấy | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, Letter, Legal, Ledger, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", Envelopes (DL, COM10) | |
Xử lý giấy | ||
Xử lý giấy (Khay sau) (Số lượng tối đa) |
Giấy thườngr: | A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR = 150 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A4 = 80, A3 = 50, A3+ = 20 | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101) |
4 x 6" = 20, A3, A4, 8 x 10" = 10, A3+ = 1 | |
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20, A3, A4 = 10, A3+ = 1 | |
Giấy in ảnh bóng mịn (SG-201) |
4 x 6" = 20, A3, A4, 8 x 10" = 10, A3+, 10 x 12" = 1 | |
Giấy in ảnh bóng "Everyday Use" (GP-501) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy in ảnh Matte (MP- 101) |
4 x 6" = 20, A4, A3 = 10 | |
Photo Stickers (PS-101) |
1 | |
Giấy ảnh T-Shirt Transfer (TR-301) |
1 | |
Bao thư: | European DL, US Com. #10 = 10 | |
Định lượng giấy | Khay sau: | Giấy thường: 64 - 105 g/m2, Giấy Canon chuyên dụngr: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
Yêu cầu hệ thống | ||
Windows*3 | Windows XP, Windows Vista, Windows 7 | |
Macintosh*3 | Macintosh OS X 10.4.11 - 10.6 | |
Thông tin chung | ||
Giao diện | PC: | USB 2.0 Tốc độ cao |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ sương) |
|
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không tính đến ngưng tụ sương) | |
Độ vang âm (PC Print) *4 | Xấp xỉ 45.0db. (A) | |
Điện năng | 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Điện năng tiêu thụ | Chế độ chờ (Đèn scan tắt) (USB kết nối với máy tính): | Xấp xỉ 1.3W |
Tắt (USB kết nối với máy tính): | Xấp xỉ 0.5W | |
Khi in*5: | Xấp xỉ 20W | |
Môi trường | Nguyên tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star | |
Công suất in | Lên đến 7,000 trang/tháng | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 549 × 299 × 159mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 7.6kg |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 | Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/9600 inch. |
*2 | Tốc độ in tài liệu là những số trung bình của ESAT trong thử nghiệm phân loại văn phòng dành cho chế độ mặc định, ISO / IEC 24734, không tính đến thời gian in bản tài liệu đầu tiên. Tốc độ in ảnh dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ. Tốc độ in có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ trang, loại giấy sử dụng, vv. |
*4 | Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II cỡ 4 x 6" sử dụng các cài đặt in mặc định. |
*5 | Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 trên giấy thường cỡ A4 sử dụng các cài đặt in mặc định. |